Kế hoạch chỉ tiêu phấn đấu năm học 2017 - 2018
PHÒNG GD VÀ ĐT ĐẠI TỪ
TRƯỜNG MẦM NON BÌNH THUẬN
CÁC CHỈ TIÊU PHẤN ĐẤU NĂM HỌC 2017 – 2018
TT | Các chỉ tiêu phấn đấu | Kế hoach phấn đấu | Điều chỉnh | ||
1.Tuyển sinh | |||||
1 | + Tỷ lệ trẻ ra nhà trẻ | 100/ 310 = 32% | | ||
2 | - Nhóm trẻ tại tưrờng | 100/310 = 32% | | ||
3 | - Nhóm trẻ gia đình | | | ||
4 | + Tỷ lệ huy động trẻ ra MG | 369/378 = 97,6% | | ||
5 | - Tỷ lệ huy động trẻ 3 tuổi | 125/132 = 95% | | ||
6 | - Tỷ lệ huy động trẻ 4 tuổi | 111/113 = 98% | | ||
7 | - Tỷ lệ huy động trẻ 5 tuỏi | 134/134 = 100% | | ||
8 | - Tỷ lệ huy động trẻ khuyết tật | 02/02 = 100% | | ||
2.Chất lượng | |||||
1 | - Tỷ lệ bé chuyên cần | 390/439 = 89% | | ||
2 | - Trẻ phát triển toàn diện | 420/439 = 95% | | ||
3 | - Tỷ lệ bé năng khiếu | 176/439 = 40 % | | ||
4 | - Tỷ lệ bé ăn bán trú | 100% | | ||
5 | Tỷ lệ phục hồi suy dinh dưỡng | 100% | | ||
6 | Tỷ lệ trẻ suy dinh dưỡng | 5% | | ||
7 | Tỷ lệ trẻ thực hiện vệ sinh răng miệng | 100% | | ||
8 | - Chỉ tiêu xếp loại sổ sách | | | ||
| Tốt | 32/37 = 86 % | | ||
| Khá | 5/37 = 14 % | | ||
9 | - Chỉ tiêu xếp loại giáo án | | | ||
| Tốt | 25/31 = 80 % | | ||
| Khá | 6/31 = 20 % | | ||
10 | - Chỉ tiêu thao giảng | 4 tiết / năm /GV | | ||
11 | - Chỉ tiêu làm đồ dùng | 4 bộ / năm / GV | | ||
12 | - Chỉ tiêu kiểm tra chuyên môn | 100% | | ||
13 | - Chỉ tiêu viết SKKN | 100% | | ||
14 | -Số lớp thực hiện chương trình giáo dục mầm non. | 15/15 = 100% | | ||
15 | - Chỉ tiêu tham gia bảo hiểm TT | 439/439 = 100% | | ||
3.Chỉ tiêu thi đua | |||||
1 | - Số CBGV không đăng ký | 0 | | ||
2 | - Số giáo viên đăng ký HTNV | 07 | | ||
3 | - Số GV đăng ký LĐTT; *Trong đó CSTĐ | 30 07 | | ||
5 | - Số tổ lao động tiên tiến | 03 | | ||
6 | - Danh hiệu trường | Tập thể tiên tiến xuất sắc | | ||
7 | - Danh hiệu công đoàn | CĐ vững mạnh XS | | ||
8 | - Danh hiệu chi bộ | Trong sạch,vững mạnh | | ||
9 | -Cơ quan đạt chuẩn văn hóa | Đạt | | ||
4.Cơ sở vật chất | |||||
1 | + Tổng số phòng học hiện có | 10 | | ||
2 | + Làm mới trong năm | 0 | | ||
3 | + Tu sửa nhà vệ sinh cho trẻ | 0 | | ||
4 | + Mua sắm | Đầy đủ ĐD cho trẻ | | ||
5.Về đội ngũ | |||||
1 | -Tổng số cán bộ giáo viên, nhân viên | 38(02 HĐ trường; 07 HĐ huyện) | | ||
2 | - Nhóm trẻ | 06 | | ||
3 | - Mẫu giáo | 24 | | ||
4 | - Cô nuôi | 02 | | ||
5 | - Quản lý | 03 | | ||
6 | - Kế toán, ytế | 02 | | ||
7 | -Bảo vệ | 01 | | ||
8 | Trình độ chuẩn trở lên | 100% | | ||
9 | - Chỉ tiêu phát triển Đảng | 03 | | ||
Ngày 10 tháng 9 năm 2017
HIỆU TRƯỞNG
Vũ Thị Thủy